英語越南語詞典是離線和免費的 您可以在任何地方搜索新詞彙,而無需任何Internet 連接。 該詞典包括以下主要功能。 ♢ 圖片翻譯:直接拍照翻譯或翻譯圖庫中的圖片。
詳細資訊 | 資訊 |
---|---|
名稱 | dichj |
遊戲類型 | 加密貨幣交易所, 加密貨幣, 比特幣, 以太坊, 幣 |
⭐⭐⭐⭐⭐ 評分 | 4.3 其他人喜歡的 |
支付交易 | ✅比特幣 (BTC) ✅以太坊 (ETH) ✅萊特幣 (LTC) ✅瑞波幣 (XRP) ✅比特幣現金 (BCH) ✅USDT (泰達幣) |
價格 | TWD 89.77 |
DICH翻譯:used as a reflexive pronoun meaning “yourself”, you, yourself, thee。了解更多。
DICH SELBST翻譯:thyself。了解更多。
Dịch vụ của Google, được cung cấp miễn phí, dịch nhanh các từ, cụm từ và trang web giữa tiếng Anh và hơn 100 ngôn ngữ khác.
The meaning of DICH- is in two : apart. How to use dich- in a sentence.
Google 提供的服務無須支付費用,可讓您即時翻譯英文和超過100 種其他語言的文字、詞組和網頁。
在Apple Music 聆聽Dich的音樂。 尋找Dich最熱門的歌曲和專輯,包括《Nipa Ye Wicked (feat. Dich, Slim Em & Rap Gee)》、《Nagging Tree (feat. Mr 9yt & Dich)》 及